Chiến Tranh Tiền Tệ - Quyền Lực Ẩn Giấu Định Đoạt Vận Mệnh Các Quốc Gia

Thảo luận trong 'Phân tích kinh tế vĩ mô cho Forex và chứng khoán' bắt đầu bởi mrthichtrading, 7/7/25.

Lượt xem : 67

  1. mrthichtrading

    mrthichtrading Member

    Tham gia ngày:
    29/4/25
    Bài viết:
    9
    Đã được thích:
    0
    Trong khi thế giới bận rộn với những cuộc chiến tranh bùng nổ trên chiến trường hay các vấn đề chính trị bề nổi, ít ai nhận ra rằng có một cuộc chiến khác đang diễn ra âm thầm, dai dẳng hàng thế kỷ.

    Đó là “Chiến tranh tiền tệ” - một cuộc chiến không tiếng súng, không kẻ thù hữu hình, và không tuyên bố khai chiến, nhưng để lại thương vong bằng nợ nần, khủng hoảng và sự tan rã giá trị cộng đồng. Bài viết này sẽ đi sâu khám phá bản chất, lịch sử, các chủ thể và cơ chế của cuộc chiến bí mật này, giúp bạn nhận ra vị trí của mình trong “trò chơi toàn cầu”.


    I. Bản Chất Của Chiến Tranh Tiền Tệ: Quyền Lực Vô Hình

    "Hãy cho tôi quyền phát hành tiền, tôi chẳng cần quan tâm ai viết luật" - câu nói nổi tiếng của Mayer Amschel Rothschild đã lột tả bản chất tối thượng của quyền lực tiền tệ. Chiến tranh tiền tệ không phải là cuộc đấu giữa các quốc gia hay quân đội, mà là cuộc chiến thầm lặng nơi kẻ thù không mặc quân phục nhưng có thể kiểm soát vận mệnh hàng tỷ con người chỉ bằng việc phát hành hoặc ngừng phát hành tín dụng.

    Người thực sự điều khiển thế giới không phải là tổng thống Mỹ, Liên Hợp Quốc, mà là những nhóm người không ai bầu, không cần xuất hiện trên truyền thông, nhưng có thể khiến một quốc gia vỡ nợ chỉ bằng cách nâng lãi suất thêm 0,5%. Quyết định của họ khiến thị trường tài chính toàn cầu nín thở, thao túng, kiểm soát và quyết định các vấn đề phức tạp về nội chính, ngoại giao, chiến tranh, và cách mạng của hầu khắp các quốc gia châu Âu và thế giới.

    II. Lịch Sử Hình Thành Và Các Chủ Thể Chính

    Cuộc chiến tranh tiền tệ đã và đang được định hình bởi những gia tộc tài chính bí ẩn và các tổ chức siêu quốc gia.

    1. Gia Tộc Rothschild: Quyền Lực Vượt Vương Quyền

    Từ thế kỷ 19, gia tộc Rothschild đã chọn cách sống ngược dòng: xóa tên khỏi mọi bảng xếp hạng người giàu, không xuất hiện trên truyền thông, không làm từ thiện để lấy tiếng, nhưng quyết định của họ khiến thị trường tài chính toàn cầu nín thở. Họ mang trong mình thứ vũ khí nguy hiểm hơn cả vương quyền: quyền tạo ra tiền từ trong tay áo.

    Mayer Amschel Rothschild – người cha sáng lập gia tộc – tin rằng không cần quân đội hay ngai vàng, chỉ cần nắm quyền in tiền của một quốc gia, phần còn lại thế giới sẽ vận hành như một bàn cờ. Ông đã dồn hết tâm huyết dạy con về tiền tệ và tài chính.

    Năm người con trai của Mayer được phân phối khắp châu Âu (Frankfurt, London, Paris, Vienna, Napoli) như năm cánh tay vươn dài của một cơ thể duy nhất. Họ không chỉ mở ngân hàng, giao dịch tiền tệ mà còn xây dựng đường dây truyền tin nhanh hơn quân đội và làm gián điệp.

    Trận Waterloo (1815) là khoảnh khắc gia tộc này bứt tốc vượt lên tất cả. Nathan Rothschild, con trai thứ ba, đã biết tin chiến thắng của Liên Quân trước chính phủ Anh 24 giờ nhờ mạng lưới gián điệp của mình. Ông đã thao túng thị trường chứng khoán Luân Đôn bằng cách ra hiệu bán tháo công trái Anh khi tin tức chưa công bố, khiến giá lao dốc, rồi âm thầm gom lại với giá rẻ bèo.

    Một ngày sau, khi tin chiến thắng chính thức được công bố, thị trường phục hồi, nhưng đế chế tài chính Anh đã nằm trong túi Rothschild. Từ đó, mọi khoản chi tiêu lớn của chính phủ Anh đều phải qua công trái, và người quyết định giá công trái không phải Quốc hội mà là Rothschild, nghĩa là họ đánh thuế toàn dân Anh mà không cần được bầu cử. Nathan từng kiêu ngạo tuyên bố: "Tôi chẳng cần biết ai là người cầm quyền ở đế quốc mặt trời không bao giờ lặn này. Người nắm quyền phát hành tiền tệ mới thực sự là người cầm quyền. Và người đó là tôi.".

    Mô hình tài chính vượt thời đại: Sau Waterloo, Rothschild không chỉ kiểm soát nước Anh mà còn thiết lập một đế chế xuyên quốc gia không cần lãnh thổ, quân đội, chỉ cần chi phối đồng tiền.

    Sự kín tiếng và liên hôn: Gia tộc này không chia sẻ tài sản, không để ai ngoài dòng họ ngồi vào ghế điều hành, và chỉ kết hôn với anh em họ cùng huyết thống để tài sản không bị rò rỉ. Tài sản ước tính của họ vào đầu thế kỷ 20 chiếm một nửa tổng giá trị tài sản toàn cầu. Họ không niêm yết công ty, không công khai sổ sách, không trả lời báo chí.

    2. Gia Tộc Rockefeller: Thay Đổi Thủ Đoạn Cai Trị

    Trong thế kỷ 20, các trùm tài chính thế giới đã thay đổi thủ đoạn cai trị, ẩn mình sau những quỹ phi lợi nhuận và tổ chức từ thiện.

    John D. Rockefeller – ông vua dầu mỏ – đã phát minh ra cách giấu tài sản tinh vi bằng việc thành lập hàng trăm quỹ phi lợi nhuận mang tên mình. Điều này giúp ông:
    Thay đổi hình ảnh: Từ người bị ghét nhất nước Mỹ trở thành người được công chúng ca ngợi.

    Duy trì kiểm soát: Mặc dù quyên góp, số tài sản ấy không hề tách khỏi tầm kiểm soát của ông, thậm chí còn giúp ông đạt được sự kiểm soát lớn hơn.

    Tránh thuế: Né được nhiều loại thuế như thuế thu nhập, quà tặng, lợi nhuận và đặc biệt là thuế thừa kế (có thể lên tới 50% ở Hoa Kỳ).

    Làm tổ cho tài sản: Các quỹ này có thể mua bán nhiều loại tài sản khác nhau mà không phải công bố báo cáo tài chính.

    Liên minh chiến lược và thâu tóm kinh tế: Gia tộc Rockefeller thiết lập liên minh chặt chẽ với các gia tộc quyền lực khác ở Mỹ thông qua liên hôn và thâu tóm nền kinh tế bằng cách kiểm soát hai kênh tín dụng chính: hệ thống ngân hàng (tín dụng ngắn hạn) và công ty bảo hiểm (tín dụng dài hạn). Họ kiểm soát 37/100 công ty công nghiệp hàng đầu Hoa Kỳ, 9/20 công ty vận tải lớn nhất, và vô số các công ty khác.

    Thâm nhập bộ máy chính phủ: Giữa các tập đoàn tài chính siêu cấp và chính phủ Mỹ đã rất khó phân biệt rõ ai nắm quyền quyết định chủ đạo. Từ thời Tổng thống Grover, đa số các Tổng thống Mỹ kế tiếp là thành viên của Hội đồng Quan hệ Đối ngoại (CFR), vốn nằm dưới sự kiểm soát của quỹ Rockefeller. Tống Hồng Binh bình luận: "Tổng thống có thể thay đổi nhưng những lãnh chúa tài chính đứng sau thì không thay đổi".

    3. Cuộc Chiến Giữa Ngân Hàng Quốc Tế Và Các Tổng Thống Hoa Kỳ

    Lịch sử Mỹ ghi nhận một cuộc chiến dai dẳng giữa chính phủ hợp hiến và đế chế ngân hàng quốc tế để giành quyền kiểm soát tiền tệ.

    Cảnh báo của Thomas Jefferson: Ngay từ những năm đầu lập quốc, Thomas Jefferson đã cảnh báo ngân hàng là mối đe dọa với tự do hơn cả quân đội.

    The First Bank of the United States (1791): Alexander Hamilton, Bộ trưởng tài chính đầu tiên của Mỹ (có mối quan hệ mờ ám với Rothschild), đã thúc đẩy thành lập ngân hàng trung ương đầu tiên này. Đây là một ngân hàng do tư nhân sở hữu nhưng được trao quyền phát hành tiền tệ quốc gia.

    Andrew Jackson: Năm 1828, Tổng thống Andrew Jackson tuyên bố "Tôi sẽ quét sạch bọn rắn độc". Ông đã đánh bại ngân hàng trung ương thứ hai, từ chối gia hạn hiến chương, rút toàn bộ tiền chính phủ khỏi hệ thống và tuyên bố: "Nếu người dân biết sự thật về hệ thống tiền tệ của chúng ta, cuộc cách mạng sẽ nổ ra vào sáng mai". Ông sống sót sau hai vụ ám sát bất thành.

    Abraham Lincoln và Greenbacks: Trong Nội chiến (1861), Lincoln từ chối vay nợ ngân hàng tư nhân với lãi suất cắt cổ. Thay vào đó, ông cho phép chính phủ phát hành Greenbacks – tiền giấy không vay nợ, được bảo chứng bởi niềm tin và sản lượng quốc gia.

    Sau khi Lincoln bị ám sát, chương trình Greenbacks bị xóa bỏ, hệ thống ngân hàng quay trở lại kiểm soát việc phát hành tiền. Lincoln từng nói: "Tôi có hai kẻ thù lớn: quân đội miền Nam trước mặt và hệ thống tài chính phía sau lưng. Giữa hai kẻ thù này tôi sợ kẻ sau hơn".

    James Garfield: Năm 1881, Tổng thống James Garfield, người công khai chỉ trích quyền lực của các ngân hàng và ủng hộ một đồng tiền không bị thao túng, cũng bị ám sát sau vài tháng nhậm chức.

    Cục Dự trữ Liên bang (Fed): Đỉnh cao của cuộc chiến là sự ra đời của Fed.

    Khủng hoảng 1907: Một cú sụp đổ được sắp đặt để tạo cớ cho giải pháp: một ngân hàng trung ương độc lập.

    Cuộc họp bí mật tại đảo Jekyll (1910): Một nhóm người quyền lực nhất nước Mỹ (đại diện các gia tộc Rockefeller, Morgan, Warburg) đã bí mật họp bàn và soạn thảo kế hoạch thành lập Federal Reserve.

    Thành lập (1913): Vào đêm Giáng sinh 1913, trong lúc Quốc hội vắng mặt, Federal Reserve được thông qua. Mỹ chính thức trao quyền phát hành tiền tệ cho một hệ thống ngân hàng tư nhân. Mỗi đồng đô la phát hành đều là nợ của chính phủ đối với tổ chức tư nhân này, và tổ chức đó không chịu sự kiểm toán của bất kỳ cơ quan dân cử nào. Chính phủ muốn có tiền phải vay từ Fed và trả lãi bằng tiền thuế của dân.

    John F. Kennedy và Silver Certificates (1963): Kennedy ký xác lệnh số 11.110 cho phép Bộ Tài chính phát hành Silver Certificates, các loại tiền tệ được bảo chứng bằng bạc thật và không thông qua hệ thống của Fed. Đây là một tuyên bố chiến tranh. Kennedy bị bắn chết cùng năm đó, và xác lệnh 11.110 bị rút lại, loại tiền bạc bị thu hồi.

    Cấu trúc thực sự của Fed: Bao gồm 12 ngân hàng khu vực, nhưng quyền lực thực sự nằm ở Federal Reserve Board tại Washington D.C.. Đây là một nhóm người không bị kiểm toán, không bị Quốc hội quản lý và có thể thao túng lãi suất, cung tiền, thậm chí định đoạt chu kỳ suy thoái hay tăng trưởng.

    Các quyết định của họ có thể khiến hàng triệu người mất việc, thị trường chứng khoán sụp đổ hay giá nhà tăng vọt, nhưng người dân không thể bầu họ hay kiện họ. Họ là những người đại diện cho các tập đoàn tài chính lớn nhất thế giới, không thuộc về bất kỳ quốc gia nào.

    III. Cơ Chế Thao Túng Của Hệ Thống Tài Chính Toàn Cầu

    Quyền lực tài chính được vận hành thông qua một cấu trúc kim tự tháp, nơi quyền lực chảy từ đỉnh xuống, còn rủi ro thì chảy ngược từ đáy lên.

    1. Ngân Hàng Trung Ương (Fed, ECB, BOJ, BOE...)

    Các ngân hàng trung ương là nơi in tiền và kiểm soát lãi suất – công cụ điều tiết mọi hoạt động vay mượn trong nền kinh tế.

    Kiểm soát lãi suất và cung tiền: Một cái gật đầu từ Fed có thể khiến giá bất động sản tăng vọt; một cái lắc đầu có thể đẩy hàng triệu doanh nghiệp đến bờ vực phá sản.

    Quyền lực không được bầu cử: Các giám đốc của 12 ngân hàng thành viên Fed được bổ nhiệm bởi hội đồng quản trị, phần lớn đến từ các ngân hàng tư nhân. Fed có thể tư vấn cho Quốc hội nhưng không bị ràng buộc. Họ là một "nhà nước ngầm" vận hành đế chế đô la.

    "Cứu nguy" sau khủng hoảng: Sau mỗi cơn sụp đổ (1929, 1987, 2008), Fed lại xuất hiện như người hùng bằng cách bơm tiền, và tiền đó chảy vào túi những ngân hàng lớn, các tập đoàn "không thể sụp đổ", trong khi người dân mất việc, mất nhà. Thực chất, họ chính là kẻ đã dựng nên hệ thống tạo ra các bong bóng đó ngay từ đầu.

    Tiền pháp định (Fiat Money): Từ năm 1933 (cấm tích trữ vàng) và đặc biệt sau năm 1971 (Nixon xóa bỏ bản vị vàng), đô la không còn liên kết với vàng, trở thành đồng tiền pháp định toàn diện. Giá trị của nó không nằm ở thứ mà nó đại diện, mà nằm ở niềm tin vào người phát hành. Fed không cần sản xuất gì, chỉ cần thêm vài con số vào hệ thống kế toán là có thể tạo ra hàng trăm tỷ đô la.

    2. Ngân Hàng Thanh Toán Quốc Tế (BIS)

    Được thành lập năm 1930 tại Basel, Thụy Sĩ, BIS được giới thiệu là tổ chức tài chính nhằm tạo điều kiện cho thanh toán giữa các ngân hàng trung ương, nhưng thực chất nó là ngân hàng của các ngân hàng trung ương.

    Trung tâm quyền lực bí mật: Thống đốc từ các quốc gia lớn họp kín mỗi tháng, không biên bản, không công khai, không báo chí.

    Viết bản đồ toàn cầu: BIS quyết định chuẩn mực kế toán quốc tế, giám sát thanh khoản liên quốc gia, thiết kế hệ thống tín dụng xuyên biên giới. Nếu Fed là trái tim của hệ thống tài chính Mỹ, BIS là bộ não toàn cầu.

    Vượt trên luật pháp: Nó không bị điều chỉnh bởi luật pháp của bất kỳ quốc gia nào, không phải đóng thuế, không bị kiện tụng.

    Phối hợp chính sách toàn cầu: Trong mọi cuộc khủng hoảng, BIS luôn là trung tâm, đưa ra các hướng dẫn mới cho các ngân hàng trung ương (hạ lãi suất về không, bơm thanh khoản, nới lỏng định lượng). Mọi chính sách kinh tế của các nước lớn thường giống nhau đến kỳ lạ vì có một nơi giống như "buồng lái chung" và BIS là nơi điều khiển tay lái ấy.

    3. Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế (IMF) và Ngân Hàng Thế Giới (WB)

    Được thành lập năm 1944 tại hội nghị Bretton Woods với mục tiêu ban đầu cao đẹp, nhưng theo thời gian, các tổ chức này đã trở thành công cụ của quyền lực tài chính.

    "Thực dân tài chính" hiện đại: IMF và WB không chỉ cho vay tiền mà còn tái định hình mô hình phát triển của các quốc gia. Muốn nhận gói vay, các quốc gia phải cắt giảm chi tiêu công, thả nổi tiền tệ, tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước, mở cửa thị trường tài chính cho các ngân hàng phương Tây vào thu gom tài sản. Đây không phải cứu trợ, mà là thu mua bằng quyền lực mềm.

    Hậu quả ở các nước đang phát triển: Ví dụ ở Châu Phi (thập niên 1980-2000), các chương trình điều chỉnh cơ cấu của IMF/WB đã khiến hệ thống y tế sụp đổ, giáo dục xuống cấp, tỉ lệ đói nghèo tăng vọt, công ty quốc doanh bị bán rẻ. Argentina năm 2001 vỡ nợ lớn nhất lịch sử sau nhiều năm áp dụng chính sách của IMF.

    Vòng lặp nợ: Khi khủng hoảng xảy ra, chính IMF lại được mời đến để giải cứu. Mỗi lần như vậy, gánh nặng nợ tăng thêm, tài sản quốc gia giảm đi, và quyền lực thực sự chuyển từ nghị viện sang phòng họp của các nhà kỹ trị quốc tế

    4. Các Câu Lạc Bộ Tinh Anh Và Tổ Chức Siêu Quốc Gia Khác

    Ngoài các tổ chức công khai, còn có cả một hệ sinh thái các thiết chế phi chính phủ nhưng siêu quyền lực, nơi các quyết định quan trọng nhất về tiền tệ, đầu tư, chính sách phát triển được đưa ra không qua bầu cử, không qua Quốc hội.

    Ví dụ: Nhóm Bilderberg, Ủy ban Ba bên (Trilateral Commission), Hội đồng Quan hệ Đối ngoại (Council on Foreign Relations - CFR), Nhóm G30, Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF/Davos).

    Cơ chế hoạt động: Họ gặp nhau mỗi năm trong các buổi họp kín, không công khai nội dung hay biên bản. Tại đó, các xu hướng toàn cầu được định hình, khủng hoảng được dự báo hoặc "bật đèn xanh", và các chiến lược tiền tệ được phối hợp xuyên quốc gia. Họ không phát hành tiền, nhưng họ điều chỉnh kỳ vọng thị trường, gây áp lực lên các ngân hàng trung ương thông qua báo cáo xếp hạng tín nhiệm và các công cụ phân tích khách quan.

    Hình thức trừng phạt hiện đại: Nếu một quốc gia đi lệch quỹ đạo, các tổ chức này không cần can thiệp quân sự. Họ chỉ cần ngừng truy cập vào hệ thống thanh toán SWIFT, cấm cửa trên các nền tảng tài chính số, hoặc khiến dòng vốn quốc tế rút đi trong vài giờ là đủ để cả một hệ thống tài chính sụp đổ (ví dụ: Iran, Nga).

    IV. Các Vũ Khí Và Hệ Quả Của Chiến Tranh Tiền Tệ

    Cuộc chiến tiền tệ sử dụng nhiều vũ khí tinh vi, gây ra những hệ quả sâu rộng cho các quốc gia và người dân.

    1. Thông Tin Và Chênh Lệch Thông Tin

    Trong lịch sử, thông tin nhanh nhạy đã là một vũ khí chết người. Trận Waterloo là một ví dụ điển hình. Hệ thống tình báo của gia tộc Rothschild vượt xa tốc độ của bất kỳ mạng lưới tin tức nhà nước nào, giúp họ luôn chiếm ưu thế vượt trội.

    2. Nợ Công Và Lãi Suất

    Công cụ kiểm soát: Khi chính phủ cần tiền, họ phát hành trái phiếu. Sau năm 1913 (thành lập Fed), Fed trở thành người mua lớn nhất của trái phiếu Chính phủ. Nghĩa là chính phủ vay tiền từ một tổ chức tư nhân rồi trả lãi bằng tiền thuế của dân.

    Vòng xoáy nợ vĩnh cửu: Mô hình ngân hàng trung ương tư nhân (khởi nguồn từ Ngân hàng Anh năm 1694) đã biến khoản nợ vương và nợ riêng của hoàng gia thành món nợ vĩnh cửu của quốc gia, lấy thuế của người dân làm thế chấp. Điều này khiến chính phủ Anh tăng nợ chóng mặt và không bao giờ trả hết được.

    Chiến tranh là cơ hội vàng: Không một sự kiện lịch sử nào giúp ngân hàng quốc tế tăng trưởng tài sản nhanh như chiến tranh. Mỗi viên đạn bắn ra là một khoản nợ được ký, mỗi hiệp định hòa bình là một thương vụ tái cấu trúc tài chính. Các gia tộc tài chính tài trợ cho cả hai phía trong các cuộc chiến (ví dụ: Rothschild tài trợ cho Anh và Đức trong Thế chiến I).

    3. In Tiền Và Lạm Phát

    Tiền pháp định: Tiền ngày nay không còn đại diện cho lao động hay giá trị thật mà là sản phẩm của một nút bấm, một dòng lệnh được nhập vào máy tính.

    Lạm phát như công cụ: Lạm phát không phải là việc giá cả tăng lên, mà là giá trị của tiền đi xuống. Với giới ngân hàng, lạm phát là một cách để xóa nợ âm thầm: khi đồng tiền mất giá một nửa, số nợ thực tế cũng được giảm đi 50%.

    Phân phối của cải: Khi lãi suất thấp và tiền được in ra quá nhiều, người giàu vay để đầu tư vào tài sản (bất động sản, cổ phiếu, trái phiếu), khiến giá những tài sản đó tăng lên. Kết quả là người có tài sản ngày càng giàu, người đi làm công ăn lương ngày càng nghèo. Khoảng cách giàu nghèo nới rộng không phải vì chênh lệch năng lực, mà vì chính sách tiền tệ tạo ra chênh lệch tài sản. Tất cả được gói trong thông điệp "Chúng tôi đang kích thích nền kinh tế".

    4. Khủng Hoảng Kinh Tế

    Cơ hội để cải cách lớn: Khủng hoảng là cơ hội tốt để thực hiện những cải cách lớn trong lịch sử.

    Các cuộc khủng hoảng được dàn dựng: Cuộc khủng hoảng tài chính năm 1907 là một cú sụp đổ được sắp xếp. Cuộc Đại suy thoái 1929 cũng không phải tai nạn mà là kết quả của một chiến lược: thị trường sụp đổ, hàng ngàn ngân hàng nhỏ phá sản, hàng triệu người mất việc, nhưng các ngân hàng lớn được bảo vệ lại nhân cơ hội này để thâu tóm toàn bộ thị trường tài chính.

    Tái cấu trúc tài sản xã hội: Năm 2008, Fed và các ngân hàng trung ương khác phản ứng bằng cách cắt lãi suất về gần 0 và tung ra các chương trình nới lỏng định lượng (in tiền khối lượng lớn để mua tài sản tài chính). Kết quả là giá cổ phiếu phục hồi, bất động sản tăng phi mã, nhưng thu nhập trung bình của người lao động gần như không đổi. Tài sản chảy về tay người giàu, còn chi phí được đẩy xuống lưng người nghèo.

    5. Kiểm Soát Tư Tưởng Và Giáo Dục

    Tẩy não đạo đức: Cuốn sách "Atlas Shrugged" của Ayn Rand, được quảng bá rộng rãi bởi tầng lớp thượng lưu, đã "tẩy não đạo đức" cho toàn xã hội, đặc biệt là thế hệ trẻ. Nó đề cao giới tinh hoa là những người thúc đẩy sự phát triển, xứng đáng với tài sản và quyền lực, trong khi người bình thường bị coi là ghen tị, hạn hẹp.

    Kiểm soát truyền thông và giáo dục: Các quỹ như Rockefeller và Carnegie tài trợ phân phối sách giáo khoa quy mô lớn. Rockefeller kiểm soát tư tưởng xã hội bằng cách nắm giữ các kênh truyền thông chính như New York Times, Washington Post. Hệ thống giáo dục không dạy về bản chất của Fed, sách giáo khoa không đề cập đến quyền phát hành tiền, báo chí không giải thích vì sao một tổ chức tư nhân lại điều hành một chức năng công quyền.

    V. Thách Thức Và Tương Lai Của Chiến Tranh Tiền Tệ

    Quyền bá chủ của đồng đô la Mỹ đang đối mặt với những thách thức mới, và các quốc gia cần tỉnh táo để bảo vệ chủ quyền tiền tệ của mình.

    1. Quyền Bá Chủ Của Đồng Đô La

    Sau 1971 (Nixon shock): Đồng đô la không còn liên kết với vàng, trở thành tiền pháp định, giá trị phụ thuộc vào niềm tin. Nó trở thành đồng tiền dự trữ toàn cầu, với hơn 60% dự trữ ngoại tệ toàn cầu là đô la, dầu mỏ và các hợp đồng quốc tế được giao dịch bằng đô la.

    Hệ thống bất công: Mỹ, với tư cách là quốc gia phát hành, không cần xuất khẩu gì cả. Họ chỉ cần in tiền, và cả thế giới làm việc để đổi lấy đô la họ phát hành từ máy in.

    2. Thách Thức Từ Trung Quốc Và Chiến Lược "Vàng"

    Trung Quốc được xem là thách thức lớn nhất đối với trật tự tài chính toàn cầu do đô la dẫn dắt.

    Bẫy đô la: Trung Quốc tích lũy hàng nghìn tỷ đô la dưới dạng trái phiếu kho bạc Mỹ, nhưng điều này lại là một "chiếc lồng vàng" vì sự phụ thuộc vào giá trị đô la và chính sách của Mỹ.

    Chiến lược thoát bẫy: Tống Hồng Binh đề xuất Trung Quốc cần xây dựng một hệ thống tiền tệ song song dựa trên vàng.

    Tích trữ vàng: Trung Quốc liên tục tích trữ vàng, nới lỏng chính sách nhập khẩu vàng, và khuyến khích vàng lưu thông nội địa như công cụ tiết kiệm. Vàng là tài sản duy nhất không thể làm giả, không bị in thêm, và luôn là nơi trú ẩn cuối cùng trong mọi cuộc khủng hoảng.

    Hệ thống thanh toán độc lập: Xây dựng hệ sinh thái thanh toán riêng không phụ thuộc SWIFT (hệ thống CIPS), thúc đẩy giao dịch song phương bằng đồng nội tệ với các nước như Nga, Iran, Brazil.

    Neo giá trị vào tài sản thực: Phát hành trái phiếu bằng vàng thay vì đô la, định giá dầu khí đốt, kim loại quý bằng nhân dân tệ có thể chuyển đổi sang vàng.

    Mục tiêu: Không cần đánh sập đô la, mà tạo ra một chuẩn mực mới, một mỏ neo giá trị thực, làm cho đô la mất vai trò như một tiêu chuẩn toàn cầu.

    3. Chủ Quyền Tiền Tệ Và Kháng Cự

    Mất chủ quyền tiền tệ: Nhiều quốc gia đã mất quyền kiểm soát đồng tiền của chính mình, chỉ đang đi vay chính tương lai của dân tộc để mua lấy hiện tại.

    Hậu quả khi chống lại hệ thống: Mỗi khi có một nhà lãnh đạo quốc gia cố gắng đưa đất nước mình ra khỏi vòng kiểm soát của hệ thống tiền tệ quốc tế, họ đều gặp trục trặc, bị lật đổ, cô lập, hoặc biến mất (ví dụ: Muammar Gaddafi ở Libya khi kêu gọi xây dựng hệ thống tiền tệ Phi châu dựa trên vàng, bị NATO can thiệp và hành quyết).

    Không có lựa chọn khác: Khi một quốc gia kiệt quệ vì khủng hoảng, IMF là nơi duy nhất còn tin tưởng để cho vay, nhưng chỉ giải ngân khi quốc gia đó đồng ý với chương trình cải cách được thiết kế sẵn, khiến họ bị siết chặt tài chính.

    4. Lời Kêu Gọi Cho Tương Lai

    Tống Hồng Binh không gieo rắc hoang mang mà kêu gọi sự tỉnh táo và thông tuệ.

    Cấp độ quốc gia: Cần có tầm nhìn về chủ quyền tài chính: nhà nước không thể phụ thuộc hoàn toàn vào tiền do ngân hàng trung ương in mà không có cơ chế giám sát, không thể dự trữ hoàn toàn bằng ngoại tệ mà không có tài sản bảo chứng. Phải kiểm soát được đồng tiền của chính mình và đồng tiền đó phải có gốc rễ từ lao động thật, tài nguyên thật, giá trị thật.

    Cấp độ cá nhân: Người dân phải hiểu rõ tiền trong ví họ không phải của riêng họ nếu không hiểu cách nó được phát hành, ai kiểm soát lãi suất, ai quyết định lạm phát. Hiểu tiền là bước đầu tiên để bảo vệ quyền tự do thực sự và biết tích trữ tài sản thật (đất đai, vàng, năng lực lao động, kỹ năng không thể số hóa).

    Cấp độ văn hóa xã hội: Phải thay đổi cách nhìn về giàu nghèo, thịnh suy. Không nên đo thành công chỉ bằng thu nhập tính bằng đô la, mà phải đo bằng khả năng tự cung tự cấp, sự bền vững của cộng đồng, khả năng chống chịu trước biến động toàn cầu.

    Thách thức lớn nhất: Không phải là liệu lạm phát có tiếp diễn, mà là liệu người dân có bao giờ nhận ra rằng họ đang bị bóp nghẹt bởi chính sách mà họ được bảo là vì lợi ích của mình

    Tóm lại

    Chiến tranh tiền tệ là một thực tại hiện hữu, vận hành âm thầm, tinh vi và hiệu quả hơn bất kỳ cuộc chiến tranh vũ trang nào. Nó không cần chiếm đóng lãnh thổ, mà chiếm ngôn ngữ, chiếm niềm tin và định hình thực tại của chúng ta. Các tổ chức siêu quốc gia không cần chiến đấu trong chiến hào nhưng lại là người duy nhất thắng trong mọi cuộc chiến.

    Để thoát ra khỏi cái bẫy tài chính toàn cầu, một quốc gia cần đủ ba thứ: độc lập về tiền tệ, chủ quyền về tài nguyên và lòng can đảm để từ chối sự giúp đỡ có điều kiện. Với mỗi cá nhân, điều quan trọng nhất là trở nên thông tuệ, học lại lịch sử tiền tệ, nhận diện những bàn tay vô hình đang vặn vòi cung tiền, và tích trữ những giá trị thật không thể bị in thêm hay thao túng. Bởi lẽ, trong cơn hỗn loạn, người có kế hoạch trước sẽ giành hết quyền định đoạt trật tự mới.
     
  2. Đang tải...

    Bài viết tương tự Diễn đàn Date
    Chiến lược carry trade - Điểm đảo chiều dòng vốn Phân tích kinh tế vĩ mô cho Forex và chứng khoán 19/8/24

Lượt bình luận : 0

Chia sẻ trang này