Tổng hợp danh sách các thuật ngữ trong phương pháp ICT

Thảo luận trong 'Phân tích xu hướng - đảo chiều xu hướng' bắt đầu bởi mrthichtrading, 2/5/25 lúc 15:31.

Lượt xem : 42

  1. mrthichtrading

    mrthichtrading New Member

    Tham gia ngày:
    Thứ ba
    Bài viết:
    2
    Đã được thích:
    0
    Dưới đây là tổng hợp danh sách các thuật ngữ trong phương pháp ICT (Inner Circle Trader), được phân loại theo từng nhóm:

    1. Các khái niệm chung
    • ICT (Inner Circle Trader): Phương pháp giao dịch dựa trên phân tích hành động giá, thanh khoản và tâm lý thị trường.
    • Smart Money (Tiền thông minh): Các tổ chức tài chính lớn, ngân hàng, quỹ đầu tư có khả năng di chuyển thị trường.
    • Retail Money (Tiền nhỏ lẻ): Các trader cá nhân, thường bị Smart Money "bẫy".
    • Market Structure (Cấu trúc thị trường): Hiển thị hướng thị trường và diễn biến có khả năng xảy ra trong tương lai.
    • Levels of Liquidity (Mức độ thanh khoản): Các mức giá nơi Smart Money mua hoặc bán với khối lượng lớn, ví dụ hỗ trợ hoặc kháng cự.
    2. Cấu trúc thị trường
    • Market Up Structure: Giá tạo ra các mức đáy cao hơn và đỉnh cao hơn, thể hiện xu hướng tăng.
    • Market Down Structure: Giá tạo ra các mức đáy thấp hơn và đỉnh thấp hơn, thể hiện xu hướng giảm.
    • Shift in Market Structure (SMS): Sự thay đổi trong cấu trúc thị trường, thường xác địnhkhi giá phá vỡ các mức cao hoặc thấp trước đó.
    • Market Structure Shift (MSS): Tương tự SMS, giá phá vỡ cấu trúc hoặc thay đổi hướng.
    • Break of Structure (BOS): Giá phá vỡ trên hoặc dưới cấu trúc hiện tại theo hướng xu hướng, chỉ báo tiếp tục xu hướng.
      • BOS Up: Phá vỡ và đóng cửa trên đỉnh trước đó trong xu hướng tăng.
      • BOS Down: Phá vỡ và đóng cửa dưới đáy trước đó trong xu hướng giảm.
    • Change of Character (CHoCH): Sự thay đổi đáng kể trong hành vi giá, đà hoặc tâm lý thị trường, báo hiệu khả năng đảo chiều.
      • CHoCH Up: Phá vỡ và đóng cửa trên xu hướng giảm trước đó.
      • CHoCH Down: Phá vỡ và đóng cửa dưới xu hướng tăng trước đó.
    • Displacement (Dịch chuyển mạnh): Một cây nến lớn thể hiện sự di chuyển nhanh của Smart Money.
    • Fakeout (Phá vỡ giả): Giá phá vỡ một mức hỗ trợ/kháng cự nhưng ngay lập tức quay đầu.
    Mức độ thời gian của cấu trúc thị trường:
    • Short Term High (STH): Đỉnh ngắn hạn, một swing high với 2 cây nến thấp hơn hai bên.
    • Short Term Low (STL): Đáy ngắn hạn, một swing low với 2 cây nến cao hơn hai bên.
    • Intermediate Term High (ITH): STH với các STH thấp hơn ở cả hai bên.
    • Intermediate Term Low (ITL): STL với các STL cao hơn ở cả hai bên.
    • Long Term High (LTH): ITH với các ITH thấp hơn ở cả hai bên.
    • Long Term Low (LTL): ITL với các ITL cao hơn ở cả hai bên.
    • Swing High / Swing Low: Đỉnh/đáy với 2 cây nến đối xứng hai bên, lý tưởng để xác định cấu trúc.
    3. Blocks & Gaps
    • Order Block (OB): Vùng giá nơi Smart Money đặt lệnh mua/bán, thường là nến lớn trước khi giá đảo chiều.
      • Bullish Order Block: Nến giảm trước khi giá tăng trở lại.
      • Bearish Order Block: Nến tăng trước khi giá giảm trở lại.
      • Order Block Events: Khối lệnh hình thành bởi các yếu tố như khối lượng, hỗ trợ/kháng cự, BOS, CHoCH, tin tức.
    • Return to Order Block (RTO): Giá quay lại vùng Order Block sau khi đã di chuyển khỏi đó - cơ hội vào lệnh theo xu hướng chính.
    • Mitigation Block: Vùng giá nơi Smart Money có thể thực hiện đảo chiều hoặc bảo vệ vị thế.
    • Fair Value Gap (FVG): Khoảng trống giá do biến động mạnh, không có giá chung giữa nến 1 và 3, thường hỗ trợ/kháng cự.
      • FVG Bullish: Khoảng trống giá do đẩy giá lên, giá sau đó quay lại lấp đầy.
      • FVG Bearish: Khoảng trống giá do đẩy giá xuống, giá sau đó quay lại lấp đầy.
    • Liquidity Void Gap (LVG): Khu vực thiếu thanh khoản, giá di chuyển nhanh mà không gặp cản trở, thường bị lấp đầy.
    • Balanced Price Range (BPR): Vùng cân bằng giữa người mua và người bán, giá thường quay lại kiểm tra sức mạnh.
    • Consequent Encroachment (CE): Mức 50% của FVG, điểm quan trọng để xác định khả năng tiếp tục hoặc đảo chiều xu hướng.
    • Equilibrium: Trạng thái thị trường mà cung và cầu cân bằng ở giá trị công bằng.
    • Premium & Discount Zone:
      • Discount Market (<50%): Giá dưới mức cân bằng, được coi là "thấp".
      • Premium Market (>50%): Giá trên mức cân bằng, được coi là "cao".
    4. Thanh khoản (Liquidity)
    • Liquidity (Thanh khoản): Độ dễ dàng trong việc mua hoặc bán tài sản ở mức giá cụ thể.
    • Buy Side Liquidity (BSL): Các vùng khối lệnh nơi Smart Money bán cho retail đang mua, đẩy giá xuống.
    • Sell Side Liquidity (SSL): Các vùng khối lệnh nơi Smart Money mua từ retail đang bán, đẩy giá lên.
    • Sweep Buy Side Liquidity: Smart Money bán, quét thanh khoản từ lệnh stop của nhóm long và các lệnh short.
    • Sweep Sell Side Liquidity: Smart Money mua, quét thanh khoản từ lệnh stop của nhóm short và các lệnh long.
    • Buy Side Imbalance / Sell Side Inefficiency (BISI): Vùng mất cân bằng phía mua - thiếu thanh khoản ở phe bán.
    • Sell Side Imbalance / Buy Side Inefficiency (SIBI): Vùng mất cân bằng phía bán - thiếu thanh khoản ở phe mua.
    • Liquidity Pool: Khu vực có nhiều lệnh chờ (stop loss, take profit) mà Smart Money nhắm đến.
    • Liquidity Grab / Liquidity Sweep: Hành động giá phá vỡ mức hỗ trợ/kháng cự giả để kích hoạt lệnh stop trước khi đảo chiều.
    • Inducement: Di chuyển giá do Smart Money kích hoạt để lôi kéo retail vào vị thế không lợi.
    5. Thời gian & Phiên giao dịch
    • London Open (LO): Thời điểm mở cửa phiên London, thường biến động mạnh.
    • New York Open (NYO): Thời điểm mở cửa phiên New York.
    • Kill Zone: Khoảng thời gian trong ngày khi hoạt động Smart Money cao nhất (thường LO và NYO), cơ hội giao dịch tốt.
    • ICT Kill Zone: Kill Zone theo phương pháp ICT, tập trung quanh London Open và New York Open.
    • Daily Bias: Xác định xu hướng thị trường ngày, điều kiện giao dịch.
      • Daily Bias Bullish: Môi trường tăng, tìm kiếm vị thế Long.
      • Daily Bias Bearish: Môi trường giảm, tìm kiếm vị thế Short.
    • Weekly Bias: Tương tự Daily Bias nhưng trên khung tuần.
    • ICT Time & Price: Phương pháp kết hợp điểm thời gian và mức giá quan trọng để vào lệnh.
    6. Điểm vào lệnh & Chiến lược giao dịch
    • Optimal Trade Entry (OTE): Vùng hồi giá 61.8% - 79% Fibonacci, điểm vào lệnh tối ưu.
      • ICT OTE: Áp dụng trong phương pháp ICT.
    • Power of 3 (PO3): Khái niệm ba giai đoạn của một chu kỳ giá:
      • Accumulation: Giai đoạn tích lũy, Smart Money gom lệnh.
      • Manipulation: Giai đoạn thao túng, đẩy giá quét thanh khoản.
      • Distribution: Giai đoạn phân phối, Smart Money chốt lời.
      • ICT Power of 3: Kết hợp MSS, FVG và Order Block để xác định điểm vào lệnh.
    • Accumulation, Manipulation, Distribution (AMD): Mô hình tương đương PO3, nhấn mạnh chu kỳ thị trường.
    • Institutional Order Flow Entry Drill (IOFED): Chiến lược vào lệnh dựa trên dòng lệnh của các tổ chức.
    • Interbank Price Delivery Algorithm (IPDA): Cơ chế cung cấp giá giữa các ngân hàng và tổ chức lớn.
    • One Shot One Kill (OSOK): Chiến lược giao dịch với mục tiêu duy nhất, hiệu quả cao.
    • Turtle Soup: Chiến lược ngược xu hướng, tận dụng phá vỡ giả (fakeout) để vào lệnh.
    • Sniper Entry (ICT Sniper Entry): Chờ giá quay lại Order Block hoặc FVG để vào lệnh với độ chính xác cao.
    • ICT Silver Bullet: Mô hình giao dịch kết hợp FVG, Order Block và MSS trong khung thời gian ngắn, tối ưu hóa xác suất thắng.
    • ICT Fibonacci: Sử dụng tỷ lệ Fib thoái lui (61.8%, 78.6%) và mở rộng để tìm mục tiêu giá.
    • ICT Premium & Discount Zone: Vùng giá so với điểm cân bằng, dùng để định hướng vào lệnh.
    • Daily/Weekly Bias: Phân tích xu hướng khung ngày và tuần trước khi vào lệnh khung nhỏ.
    • 1-Hour Power 3 (ICT 1-Hour Power 3): Ứng dụng mô hình Power of 3 trên khung thời gian 1 giờ.
    7. Các thuật ngữ chưa phân loại
    • Point Of Interest (POI): Mức giá dự kiến có hoạt động mua/bán lớn, thường tập trung Order Block hoặc FVG.
    • Central Bank Dealer Range (CBDR): Phạm vi giá nơi ngân hàng trung ương can thiệp hoặc ảnh hưởng mạnh.
    • Stop Hunt: Hành động giá quét các mức dừng lỗ để thu thập thanh khoản.
    Danh sách trên là các thuật ngữ và khái khiệm phổ biến được sử dụng trong phương pháp giao dịch ICT. Nếu các bạn thấy còn thiếu thuật ngữ hoặc khái niệm nào quan trọng, hãy nhắc giúp mình nhé. Mình sẽ bổ sung vào.

    Cảm ơn rất bạn rất nhiều!
     
  2. Đang tải...

    Bài viết tương tự Diễn đàn Date
    Chiến lược kết hợp các chỉ báo động lượng với phương pháp Cung - Cầu Phân tích xu hướng - đảo chiều xu hướng 1/3/19
    Phối hợp Demarker và OBV phát hiện dòng tiền lớn Phân tích xu hướng - đảo chiều xu hướng 4/1/19
    Đâu là thời điểm thích hợp để giao dịch ngược xu hướng ? Phân tích xu hướng - đảo chiều xu hướng 12/12/18
    Hướng dẫn phối hợp Indicator căn bản: ADX và RSI Phân tích xu hướng - đảo chiều xu hướng 23/11/18
    Bollinger Bands và Vùng hợp lưu : Chiến lược bật nắp cổ chai thần thánh Phân tích xu hướng - đảo chiều xu hướng 18/11/18

Lượt bình luận : 0

Chia sẻ trang này